[GRE Amateur Cup-] Triglias Rafinas AO |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | 33.3% |
[GRE Amateur Cup-] AO Dionisou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Triglias Rafinas AO |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Triglias Rafinas AO |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Gre Atr Cup | 08-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Gre Atr Cup | 23-11-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Gre Atr Cup | 20-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Gre Atr Cup | 02-03-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Gre Atr Cup | 23-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Gre Atr Cup | 02-02-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
Gre Atr Cup | 06-10-21 | 3 - 2 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 24-03-19 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 15-12-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 15-11-17 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AO Dionisou |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Triglias Rafinas AO |
AO Dionisou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Triglias Rafinas AO |
AO Dionisou |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |