So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.5
0.88
-0.99
3.25
0.85
3.35
4.00
1.88
Live
0.95
-1
0.94
-0.99
3.25
0.86
4.80
4.55
1.53
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
7.5
0.01
31.00
17.00
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.75
0.90
0.90
3.25
0.90
3.40
4.50
1.67
Live
0.90
-1
0.90
0.83
3.25
0.98
4.20
4.50
1.55
Run
-0.95
0
0.75
-0.25
7.5
0.17
51.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.80
-1
1.00
0.80
3
1.00
3.45
3.65
1.80
Live
0.98
-1
0.92
0.95
3.25
0.93
4.55
4.20
1.56
Run
-0.82
0
0.72
-0.15
7.5
0.07
1.31
3.55
18.00
188betSớm
-0.99
-0.5
0.89
-0.98
3.25
0.86
3.35
4.00
1.88
Live
0.93
-1
0.99
-0.98
3.25
0.87
4.70
4.65
1.53
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.14
7.5
0.04
31.00
17.00
1.01
SbobetSớm
0.98
-0.75
0.84
0.77
3
-0.97
4.10
3.85
1.61
Live
-0.80
-0.75
0.70
0.69
3
-0.81
4.84
4.27
1.51
Run
-0.92
0
0.81
-0.20
7.5
0.10
105.00
9.40
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Melbourne Victory FC (Youth)
ChủHòaKhách
Dandenong Thunder
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Melbourne Victory FC (Youth)So Sánh Sức MạnhDandenong Thunder
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NPL Victoria-9] Melbourne Victory FC (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11335172112927.3%
7133111561014.3%
4202666950.0%
6312981050.0%
[NPL Victoria-4] Dandenong Thunder
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11812251525472.7%
651015716283.3%
53021089460.0%
65011571583.3%

Thành tích đối đầu

Melbourne Victory FC (Youth)            
Chủ - Khách
Dandenong ThunderMelbourne Victory FC (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Aus VD101-04-173 - 3
(1 - 1)
- ---H---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Melbourne Victory FC (Youth)            
Chủ - Khách
Melbourne Victory FC (Youth)Preston Lions
Melbourne Victory FC (Youth)St Albans Saints
Melbourne Victory FC (Youth)Green Gully Cavaliers
Melbourne KnightsMelbourne Victory FC (Youth)
Port MelbourneMelbourne Victory FC (Youth)
Melbourne Victory FC (Youth)Oakleigh Cannons
Avondale FCMelbourne Victory FC (Youth)
Melbourne Victory FC (Youth)South Melbourne
Heidelberg UnitedMelbourne Victory FC (Youth)
Melbourne Victory FC (Youth)Altona Magic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL14-04-250 - 0
(0 - 0)
5 - 13-0.43-0.25-0.40H0.8500.97HX
AUS VPL07-04-253 - 2
(1 - 1)
6 - 9-0.32-0.27-0.53T0.95-0.50.87TT
AUS VPL29-03-251 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.47-0.26-0.35B0.900.250.92BH
AUS VPL21-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.45-0.25-0.38T1.000.250.82TX
AUS VPL14-03-250 - 3
(0 - 1)
6 - 2-0.51-0.27-0.34T0.970.50.85TH
AUS VPL09-03-250 - 3
(0 - 1)
1 - 8-0.11-0.16-0.81B0.99-1.750.83BX
AUS VPL01-03-254 - 1
(2 - 1)
8 - 1-0.83-0.15-0.10B0.9220.90BT
AUS VPL24-02-253 - 3
(0 - 1)
8 - 3-0.15-0.20-0.72H-0.97-1.250.85BT
AUS VPL14-02-251 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.75-0.21-0.17B1.001.50.82TX
AUS VPL10-02-251 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.43-0.26-0.43H0.9100.91HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Dandenong Thunder            
Chủ - Khách
Dandenong ThunderAltona Magic
Melbourne KnightsDandenong Thunder
Dandenong ThunderPort Melbourne
Oakleigh CannonsDandenong Thunder
Dandenong ThunderAvondale FC
Dandenong ThunderSouth Melbourne
Dandenong ThunderHeidelberg United
Altona MagicDandenong Thunder
Dandenong ThunderDandenong City SC
Hume CityDandenong Thunder
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
A FFA Cup16-04-253 - 2
(3 - 0)
1 - 5-0.74-0.20-0.190.751.250.95T
AUS VPL11-04-250 - 3
(0 - 2)
2 - 8-0.25-0.24-0.580.90-0.750.92H
AUS VPL05-04-255 - 1
(2 - 0)
10 - 2-0.68-0.22-0.180.831-0.95T
AUS VPL28-03-253 - 1
(3 - 0)
4 - 10-0.58-0.24-0.260.920.750.90T
AUS VPL22-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.24-0.23-0.61-0.98-0.750.80X
AUS VPL15-03-251 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.38-0.28-0.460.87-0.250.95X
AUS VPL08-03-253 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.34-0.25-0.490.99-0.250.83T
AUS VPL01-03-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.43-0.26-0.390.800-0.98X
AUS VPL22-02-252 - 2
(2 - 1)
6 - 10-0.40-0.24-0.440.84-0.25-0.96T
AUS VPL14-02-252 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.59-0.26-0.270.870.750.95H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Melbourne Victory FC (Youth)So sánh số liệuDandenong Thunder
  • 14Tổng số ghi bàn22
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.2
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Melbourne Victory FC (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Dandenong Thunder
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Melbourne Victory FC (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Dandenong Thunder
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Melbourne Victory FC (Youth)Thời gian ghi bànDandenong Thunder
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Melbourne Victory FC (Youth)Chi tiết về HT/FTDandenong Thunder
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Melbourne Victory FC (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Dandenong Thunder
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Melbourne Victory FC (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL05-05-2025ChủHume City7 Ngày
AUS VPL09-05-2025KháchDandenong City SC11 Ngày
AUS VPL17-05-2025KháchAltona Magic19 Ngày
Dandenong Thunder
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL04-05-2025KháchSt Albans Saints6 Ngày
AUS VPL10-05-2025ChủPreston Lions12 Ngày
AUS VPL16-05-2025KháchGreen Gully Cavaliers18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 27.3%Thắng72.7% [8]
  • [3] 27.3%Hòa9.1% [8]
  • [5] 45.5%Bại18.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 9.1%Thắng27.3% [3]
  • [3] 27.3%Hòa0.0% [0]
  • [3] 27.3%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    1.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.27
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 12.50%Hòa10.00% [1]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Melbourne Victory FC (Youth) VS Dandenong Thunder ngày 28-04-2025 - Thông tin đội hình