So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
1
0.80
1.00
3
0.80
1.61
4.20
4.55
Live
0.96
1
0.93
0.82
2.75
-0.96
1.64
4.05
4.45
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.15
1.5
0.03
1.01
17.00
29.00
BET365Sớm
1.00
1
0.80
0.80
2.75
1.00
1.57
4.10
4.75
Live
-0.97
1
0.78
0.83
2.75
0.98
1.60
4.10
4.50
Run
0.45
0
-0.56
-0.14
1.5
0.09
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.77
0.75
0.99
0.74
2.75
-0.98
1.63
3.70
4.30
Live
1.00
1
0.84
0.77
2.75
-0.95
1.54
4.00
4.60
Run
0.51
0
-0.63
-0.20
1.5
0.11
1.06
6.60
129.00
188betSớm
-0.97
1
0.81
-0.99
3
0.81
1.61
4.20
4.55
Live
0.95
1
0.97
0.77
2.75
-0.89
1.57
4.25
4.80
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.16
1.5
0.06
1.01
16.50
31.00
SbobetSớm
0.82
0.75
1.00
0.80
2.75
1.00
1.59
3.74
4.39
Live
-0.96
1
0.80
0.86
2.75
0.96
1.52
3.87
4.85
Run
-0.51
0.25
0.39
-0.25
1.5
0.13
3.24
1.46
7.60

Bên nào sẽ thắng?

East Bengal FC
ChủHòaKhách
Hyderabad FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
East Bengal FCSo Sánh Sức MạnhHyderabad FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IND Super League-9] East Bengal FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
248412273328933.3%
12525161717741.7%
123271116111125.0%
621357733.3%
[IND Super League-12] Hyderabad FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2446142247181216.7%
122551224111216.7%
12219102371316.7%
6222911833.3%

Thành tích đối đầu

East Bengal FC            
Chủ - Khách
Hyderabad FCEast Bengal
Hyderabad FCEast Bengal
East BengalHyderabad FC
East BengalHyderabad FC
East BengalHyderabad FC
East BengalHyderabad FC
Hyderabad FCEast Bengal
East BengalHyderabad FC
Hyderabad FCEast Bengal
East BengalHyderabad FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL28-12-241 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.30-0.27-0.51H0.85-0.500.97BX
ISL17-02-240 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.08-0.16-0.84T-0.99-1.750.87BX
INDSC09-01-243 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.79-0.20-0.13T0.87-0.670.95TT
ISL30-09-232 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.24-0.26-0.57T0.93-0.750.95TT
INDSC13-04-233 - 3
(3 - 1)
3 - 9-0.24-0.25-0.63H0.99-0.750.83BT
ISL20-01-230 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.22-0.26-0.62B0.98-0.750.84BX
ISL09-12-222 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.67-0.25-0.20B0.931.000.89BX
ISL24-01-220 - 4
(0 - 3)
2 - 5-0.26-0.27-0.58B0.89-0.750.93BT
ISL23-12-211 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.63-0.27-0.22H0.840.750.98TX
ISL12-02-211 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.36-0.30-0.46H0.83-0.250.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

East Bengal FC            
Chủ - Khách
Mohammedan SCEast Bengal
East BengalChennai Titans
Mumbai CityEast Bengal
East BengalKerala Blasters FC
FC GoaEast Bengal
ATK Mohun BaganEast Bengal
East BengalMumbai City
Hyderabad FCEast Bengal
East BengalJamshedpur FC
East BengalMinerva Punjab
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL16-02-251 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.33-0.30-0.49T-0.99-0.250.81TT
ISL08-02-250 - 3
(0 - 2)
7 - 6-0.41-0.27-0.39B0.8801.00BT
ISL31-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.65-0.25-0.22H-0.9810.80TX
ISL24-01-252 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.37-0.27-0.43T0.82-0.25-0.94TT
ISL19-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.56-0.26-0.26B0.980.750.90BX
ISL11-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.68-0.22-0.18B-0.991.250.81TX
ISL06-01-252 - 3
(0 - 2)
8 - 4-0.29-0.27-0.53B0.92-0.50.90BT
ISL28-12-241 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.30-0.27-0.51H0.85-0.50.97BX
ISL21-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.54-0.25-0.29T0.860.50.96TX
ISL17-12-244 - 2
(0 - 2)
2 - 6-0.41-0.29-0.38T0.860-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Hyderabad FC            
Chủ - Khách
Hyderabad FCMumbai City
Odisha FCHyderabad FC
Hyderabad FCMohammedan SC
Northeast UnitedHyderabad FC
Hyderabad FCJamshedpur FC
Hyderabad FCBengaluru
FC GoaHyderabad FC
ATK Mohun BaganHyderabad FC
Hyderabad FCEast Bengal
Hyderabad FCNortheast United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL19-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.20-0.25-0.640.80-1-0.98X
ISL14-02-253 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.60-0.26-0.260.860.750.96T
ISL08-02-253 - 1
(2 - 0)
3 - 13-0.42-0.28-0.380.830-0.95T
ISL29-01-254 - 1
(2 - 0)
8 - 2-0.72-0.22-0.180.921.250.90T
ISL23-01-253 - 2
(1 - 2)
4 - 7-0.38-0.27-0.43-0.9300.81T
ISL18-01-251 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.26-0.27-0.55-0.95-0.50.83X
ISL08-01-251 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.68-0.22-0.18-0.961.250.84X
ISL02-01-253 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.79-0.18-0.120.971.750.85X
ISL28-12-241 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.30-0.27-0.51H0.85-0.50.97BX
ISL23-12-242 - 5
(2 - 1)
0 - 10-0.25-0.25-0.570.87-0.750.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

East Bengal FCSo sánh số liệuHyderabad FC
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn21
  • 1.3Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

East Bengal FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem0XemXem12XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hyderabad FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem10XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
530250.0%Xem466.7%233.3%Xem
East Bengal FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem5XemXem25%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Hyderabad FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem0XemXem11XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

East Bengal FCThời gian ghi bànHyderabad FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    19
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    5
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
East Bengal FCChi tiết về HT/FTHyderabad FC
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    17
    17
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
East Bengal FCSố bàn thắng trong H1&H2Hyderabad FC
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    17
    17
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
East Bengal FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISL02-03-2025ChủBengaluru4 Ngày
ACGL05-03-2025ChủArkadag FK7 Ngày
ISL08-03-2025KháchNortheast United10 Ngày
Hyderabad FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISL06-03-2025ChủMinerva Punjab8 Ngày
ISL12-03-2025ChủKerala Blasters FC14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

East Bengal FC
Chấn thương
Hyderabad FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 33.3%Thắng16.7% [4]
  • [4] 16.7%Hòa25.0% [4]
  • [12] 50.0%Bại58.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.8%Thắng8.3% [2]
  • [2] 8.3%Hòa4.2% [1]
  • [5] 20.8%Bại37.5% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 22.22%Hòa25.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 50.00% [4]

East Bengal FC VS Hyderabad FC ngày 26-02-2025 - Thông tin đội hình