So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.5
0.81
1.00
2.25
0.80
2.01
3.10
3.30
Live
0.88
0.75
0.96
0.82
2.25
1.00
1.61
3.70
4.85
Run
0.44
0
-0.60
-0.31
2.5
0.13
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.88
0.5
0.93
1.00
2.25
0.80
1.80
3.30
3.90
Live
0.98
0.75
0.83
0.83
2.25
0.98
1.73
3.50
4.00
Run
0.50
0
-0.67
-0.12
2.5
0.06
1.00
41.00
81.00
Mansion88Sớm
0.82
0.5
0.98
0.87
2.5
0.93
1.82
3.40
3.60
Live
0.82
0.75
0.98
0.97
2.25
0.83
1.63
3.35
4.80
Run
-0.41
0.25
0.25
-0.34
2.5
0.22
1.02
7.50
100.00
188betSớm
-0.98
0.5
0.82
-0.99
2.25
0.81
2.01
3.10
3.30
Live
0.85
0.75
-0.99
0.83
2.25
-0.99
1.61
3.70
4.85
Run
0.45
0
-0.59
-0.34
2.5
0.18
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.75
0.25
-0.95
1.00
2.25
0.80
1.94
2.97
3.33
Live
0.95
0.75
0.85
0.80
2.25
1.00
1.72
3.14
3.99
Run
0.59
0
-0.75
-0.51
2.5
0.37
1.01
9.40
38.00

Bên nào sẽ thắng?

XM Hai Phong FC
ChủHòaKhách
Ho Chi Minh City FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
XM Hai Phong FCSo Sánh Sức MạnhHo Chi Minh City FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-9] XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17557171920929.4%
841310713850.0%
914471271011.1%
612367516.7%
[VIE National Champion League-11] Ho Chi Minh City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174851422201123.5%
93427913933.3%
814371371112.5%
6321991150.0%

Thành tích đối đầu

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Hai PhongHo Chi Minh
Ho Chi MinhHai Phong
Ho Chi MinhHai Phong
Hai PhongHo Chi Minh
Ho Chi MinhHai Phong
Ho Chi MinhHai Phong
Hai PhongHo Chi Minh
Hai PhongHo Chi Minh
Hai PhongHo Chi Minh
Ho Chi MinhHai Phong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D104-05-242 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.54-0.29-0.29T0.860.500.98TX
VIE D109-12-231 - 1
(1 - 0)
0 - 14-0.30-0.30-0.50H0.83-0.50-0.99BX
VIE D108-02-230 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.37-0.32-0.43T-0.980.000.74TX
VIE D126-08-224 - 3
(2 - 0)
1 - 3-0.71-0.24-0.17T0.96-0.800.80TT
VIE D129-07-222 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.43-0.31-0.39B0.790.000.97BT
VIE D102-05-213 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.56-0.31-0.29B0.800.500.90BT
VIE D105-06-200 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.34-0.29-0.49H0.95-0.250.81BX
VIE D123-10-191 - 2
(1 - 2)
5 - 1-0.38-0.28-0.46B0.84-0.251.00BT
VIE Cup03-07-190 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.34-0.29-0.52H0.75-0.500.95BX
VIE D124-02-191 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.48-0.29-0.35B0.850.250.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Hong Linh Ha TinhHai Phong
Hai PhongQuang Nam
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Binh DinhHai Phong
Hanoi FCHai Phong
Hai PhongNam Dinh FC
Da NangHai Phong
Quang NamHai Phong
Hai PhongViettel FC
Thanh HoaHai Phong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D124-01-251 - 1
(1 - 0)
0 - 4-0.46-0.32-0.34H0.910.250.91TX
VIE D119-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.64-0.27-0.22B0.790.75-0.97BX
VIE D119-11-242 - 0
(2 - 0)
7 - 1-0.57-0.30-0.25T0.990.750.83TX
VIE D114-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.41-0.31-0.41B0.9100.91BX
VIE D109-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.56-0.29-0.25H-0.980.750.82TT
VIE D101-11-241 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.40-0.29-0.41B0.9400.90BT
VIE D128-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.42-0.30-0.40H0.8300.93HX
VIE Cup20-10-242 - 4
(1 - 1)
5 - 3-0.53-0.30-0.33T0.900.50.80TT
VIE D104-10-242 - 3
(1 - 3)
9 - 4-0.41-0.32-0.39B0.8200.94BT
VIE D130-09-243 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.47-0.29-0.34B0.890.250.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Ho Chi Minh City FC            
Chủ - Khách
Ho Chi MinhDa Nang
Hoang Anh Gia LaiHo Chi Minh
Ho Chi MinhDong Tam Long An
Hong Linh Ha TinhHo Chi Minh
Ho Chi MinhCong An Ha Noi
Ho Chi MinhNam Dinh FC
Song Lam Nghe AnHo Chi Minh
Ho Chi MinhQuang Nam
Ho Chi MinhTTBD Phu Dong
Becamex Binh DuongHo Chi Minh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D124-01-251 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.52-0.33-0.270.920.50.90X
VIE D117-01-252 - 2
(1 - 0)
1 - 6-0.43-0.33-0.36-0.930.250.75T
INT CF10-01-253 - 2
(1 - 1)
8 - 4-----
VIE D120-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.51-0.34-0.250.960.50.86H
VIE D116-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.26-0.30-0.540.96-0.50.86T
VIE D111-11-240 - 3
(0 - 2)
7 - 2-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00T
VIE D102-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.42-0.32-0.360.790-0.97X
VIE D126-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.46-0.31-0.350.950.250.87X
VIE Cup20-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.37-0.30-0.480.79-0.250.91X
VIE D104-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.52-0.31-0.290.910.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

XM Hai Phong FCSo sánh số liệuHo Chi Minh City FC
  • 13Tổng số ghi bàn9
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Ho Chi Minh City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
XM Hai Phong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Ho Chi Minh City FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

XM Hai Phong FCThời gian ghi bànHo Chi Minh City FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
XM Hai Phong FCChi tiết về HT/FTHo Chi Minh City FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
XM Hai Phong FCSố bàn thắng trong H1&H2Ho Chi Minh City FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
XM Hai Phong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D115-02-2025KháchSong Lam Nghe An7 Ngày
VIE D122-02-2025ChủHong Linh Ha Tinh14 Ngày
VIE D128-02-2025KháchQuang Nam20 Ngày
Ho Chi Minh City FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D114-02-2025ChủThanh Hoa6 Ngày
VIE D123-02-2025KháchDa Nang15 Ngày
VIE D102-03-2025ChủHoang Anh Gia Lai22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 29.4%Thắng23.5% [4]
  • [5] 29.4%Hòa47.1% [4]
  • [7] 41.2%Bại29.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng5.9% [1]
  • [1] 5.9%Hòa23.5% [4]
  • [3] 17.6%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa50.00% [5]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

XM Hai Phong FC VS Ho Chi Minh City FC ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình