So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
0.92
0.80
3.5
0.90
2.17
3.85
2.33
Live
-0.93
0
0.62
0.74
3.5
0.96
2.44
3.90
2.07
Run
0.98
0
0.72
-0.43
5.5
0.13
13.50
10.50
1.01
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.85
3.5
0.95
2.25
3.75
2.50
Live
0.95
0
0.85
0.85
3.5
0.95
2.45
3.60
2.35
Run
0.97
0
0.82
-0.16
5.5
0.09
34.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.97
0
0.73
0.77
3.5
0.99
2.58
3.65
2.19
Live
-0.96
0
0.72
0.76
3.5
1.00
2.59
3.65
2.18
Run
0.90
0
0.94
-0.24
5.5
0.12
24.00
6.50
1.08
188betSớm
0.79
0
0.93
0.81
3.5
0.91
2.17
3.85
2.33
Live
-0.94
0
0.66
0.71
3.5
-0.99
2.50
3.85
2.04
Run
0.99
0
0.73
-0.44
5.5
0.16
13.50
10.50
1.01
SbobetSớm
-0.98
0
0.74
0.81
3.5
0.95
2.53
3.71
2.19
Live
-0.98
0
0.74
0.81
3.5
0.95
2.53
3.71
2.19
Run
0.97
0
0.87
-0.24
5.5
0.10
24.00
9.00
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Fremantle City
ChủHòaKhách
Armadale SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fremantle CitySo Sánh Sức MạnhArmadale SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Đối Đầu65%
  • Tất cả
  • 2T 1H 4B
    4T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS West Premier Bam Creative Night Series-3] Fremantle City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
52121087340.0%
00000000%
00000000%
62041313633.3%
[AUS West Premier Bam Creative Night Series-4] Armadale SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
521212127440.0%
00000000%
00000000%
62221716833.3%

Thành tích đối đầu

Fremantle City            
Chủ - Khách
Armadale SCFremantle City
Fremantle CityArmadale SC
Fremantle CityArmadale SC
Armadale SCFremantle City
Armadale SCFremantle City
Armadale SCFremantle City
Fremantle CityArmadale SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D122-06-243 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.50-0.26-0.36B0.810.25-0.99BT
WAUS D123-03-244 - 1
(1 - 0)
3 - 14-0.35-0.28-0.50T0.80-0.50-0.98TT
WAUS D106-09-084 - 5
(3 - 3)
- ---B0.87-0.250.95BT
WAUS D114-06-081 - 0
(0 - 0)
- ---B0.94-0.250.88BX
MFNSPD09-03-082 - 0
(2 - 0)
- ---B0.91-0.500.91BX
WAUS D125-08-070 - 1
(0 - 1)
- ---T0.88-0.501.00TX
WAUS D128-04-071 - 1
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Fremantle City            
Chủ - Khách
Fremantle CityStirling Macedonia
Fremantle CityFloreat Athena
Fremantle CityInglewood United
Perth SCFremantle City
Fremantle CityWestern Knights
Perth Glory (Youth)Fremantle City
Fremantle CityPerth RedStar
Fremantle CityStirling Macedonia
Bayswater CityFremantle City
Fremantle CityOlympic Kingsway SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D114-09-242 - 3
(1 - 1)
6 - 4-0.38-0.26-0.47B0.91-0.250.91BT
WAUS D131-08-243 - 4
(1 - 1)
10 - 2-0.39-0.25-0.48B0.85-0.250.91BT
WAUS D124-08-246 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.65-0.22-0.23T0.8710.89TT
WAUS D116-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.39-0.25-0.48B0.85-0.250.97BX
WAUS D110-08-241 - 4
(0 - 3)
2 - 10-0.51-0.26-0.35B0.980.50.78BT
WAUS D127-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.34-0.24-0.53T0.93-0.50.89TX
WAUS D120-07-241 - 1
(1 - 1)
10 - 3-0.37-0.27-0.49H0.96-0.250.86BX
WAUS D113-07-242 - 2
(1 - 1)
1 - 15-0.37-0.26-0.47H0.86-0.250.90BT
WAUS D106-07-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.48-0.25-0.37B0.900.250.92BX
WAUS D129-06-244 - 2
(2 - 1)
5 - 2-0.31-0.25-0.54T-0.98-0.50.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Armadale SC            
Chủ - Khách
Olympic Kingsway SCArmadale SC
Stirling MacedoniaArmadale SC
Armadale SCBalcatta FC
Floreat AthenaArmadale SC
Armadale SCInglewood United
Perth SCArmadale SC
Armadale SCPerth Glory
Armadale SCWestern Knights
Armadale SCPerth Glory (Youth)
Perth RedStarArmadale SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D131-08-242 - 2
(0 - 2)
9 - 10-0.69-0.20-0.220.911.250.85H
WAUS D124-08-244 - 5
(1 - 3)
10 - 4-0.61-0.23-0.260.800.750.96T
WAUS D120-08-241 - 3
(1 - 0)
4 - 7-0.71-0.22-0.220.861.250.84T
WAUS D110-08-242 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.34-0.26-0.520.85-0.50.91X
WAUS D127-07-244 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.73-0.19-0.180.971.50.85T
WAUS D120-07-244 - 4
(1 - 3)
6 - 6-0.41-0.25-0.460.80-0.25-0.98T
INT CF16-07-242 - 4
(0 - 2)
3 - 8-----
WAUS D113-07-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.53-0.24-0.330.900.50.86X
WAUS D106-07-246 - 3
(4 - 2)
4 - 2-0.65-0.21-0.240.8810.94T
WAUS D129-06-243 - 1
(2 - 1)
2 - 8-0.49-0.26-0.350.830.25-0.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Fremantle CitySo sánh số liệuArmadale SC
  • 20Tổng số ghi bàn28
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.8
  • 19Tổng số mất bàn26
  • 1.9Trung bình mất bàn2.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Fremantle City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem1XemXem9XemXem56.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Armadale SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem0XemXem9XemXem59.1%XemXem13XemXem59.1%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Fremantle City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem4XemXem8XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Armadale SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem14XemXem2XemXem6XemXem63.6%XemXem12XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fremantle CityThời gian ghi bànArmadale SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fremantle CityChi tiết về HT/FTArmadale SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Fremantle CitySố bàn thắng trong H1&H2Armadale SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fremantle City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS PLNS08-02-2025ChủPerth Glory (Youth)8 Ngày
AUS PLNS15-02-2025KháchBalcatta FC15 Ngày
AUS PLNS21-02-2025ChủBayswater City21 Ngày
Armadale SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS PLNS09-02-2025ChủOlympic Kingsway SC9 Ngày
AUS PLNS15-02-2025KháchBayswater City15 Ngày
AUS PLNS23-02-2025ChủPerth Glory (Youth)23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 40.0%Thắng40.0% [2]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [2]
  • [2] 40.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.40
  • TB mất điểm
    2.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+40.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Hòa20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 40.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [2]

Fremantle City VS Armadale SC ngày 31-01-2025 - Thông tin đội hình