Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | carlos paraco | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
8 | George Ayimbire Ayine | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
4 | Andres·Ferro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | ![]() |
- | Gonzalo Jaque | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | ![]() |
26 | Jeizon Ramirez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Maike Villero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |