Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Phanuel Kavita | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | |
- | Juan Agudelo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.07 | |
5 | Mikey Lopez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | ![]() |
- | C. Smith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
23 | Preston Tabortetaka | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.57 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Christiano Francois | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
- | Gabriel Benitez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.39 | |
- | Jonathan Ricketts | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.31 | |
- | robert coronado | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.76 | ![]() |
- | Alex Monis | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.57 |