Bulgaria U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Damyan HristovThủ môn00000006.38
2Martin StoychevHậu vệ00000000
-Emanuel·MirchevTiền vệ00000000
-D. Lyubomirov-00000000
4Hristiyan PetrovHậu vệ00000006.82
Thẻ vàng
22Asen MitkovTiền vệ00000000
15Martin AchkovHậu vệ00000006.53
Thẻ vàng
-Emil Ivanov TsenovTiền vệ00000000
9Georgi Nikolaev NikolovTiền đạo00000000
23Plamen AndreevThủ môn00000000
-Simeon Sergeev Vasilev-00000000
19nikolay zlatevTiền đạo00000000
-Efe Ali AliTiền vệ00000000
8Stanislav ShopovTiền vệ00000006.54
Thẻ vàng
7Roberto Iliev RaychevTiền đạo00000000
17Martin·SorakovTiền đạo10100008.23
Bàn thắngThẻ đỏ
20Kristiyan StoyanovHậu vệ00000006.84
Thẻ vàng
-Veljko·JelenkovicHậu vệ00000006.51
Thẻ vàng
-Petar Dimitrov AndreevTiền đạo00000006.32
Thẻ vàng
10Nikola LlievTiền đạo00001006.01
Kosovo U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4valon zumberiHậu vệ00000006.63
Thẻ vàng
4Amar GerxhaliuHậu vệ00000000
-art smakajTiền vệ00000000
8Etnik brrutiTiền vệ00000000
-A. Hasani-00000000
16Eron IsufiThủ môn00000000
-E. Rexhaj-00000006.51
Thẻ vàng
13Rejan ThaçiHậu vệ00000000
-Veton TushaTiền đạo00000006.21
Thẻ vàng
-Etnik BrrutiTiền vệ00000000
-Adem PodrimajTiền vệ00000000
7B.ZeneliTiền đạo00000000
-Ardit Tahiri-10100006.28
Bàn thắngThẻ vàng
18Redon IsmailiTiền vệ00000000
-R. Zejnullahu-00000000
22Arian LlugiqiTiền đạo00000005.65
Thẻ vàng
12Altin GjokajThủ môn00000006.36
-Altin KryeziuTiền vệ00000000
-Andi·HotiHậu vệ00000000
Thẻ đỏ
-Behar NeziriTiền vệ00000000
10Milot AvdyliTiền vệ00000000
-ardit tahiri-10100000
Bàn thắngThẻ vàng
11Veton TushaTiền đạo00000000
Thẻ vàng

Bulgaria U21 vs Kosovo U21 ngày 17-10-2023 - Thống kê cầu thủ