Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Cynthiabalonga |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 9 | 12 | 66.7% |
[ITA Serie D-] Atletico Lodigiani |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% |
Cynthiabalonga |
Chủ - Khách |
---|
Atletico LodigianiCynthiabalonga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cynthiabalonga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 30-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 23-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | B | 0.99 | 0.25 | 0.77 | B | T |
ITA S4 | 09-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 08-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 26-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Atletico Lodigiani |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 30-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-03-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-02-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 26-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cynthiabalonga |
Cynthiabalonga |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |