Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
48 | Malcom palacios | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
40 | Keesean Ferdinand | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stanislav Lapkes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Nicolas Rincon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Owen Presthus | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
49 | Tristan brown | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Quinton Elliot | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Maxwell weinstein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Cristiano oliveira | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
14 | Alex Monis | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |