Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Iraq Stars League-6] Al Qasim SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 11 | 11 | 7 | 35 | 30 | 44 | 6 | 37.9% |
13 | 7 | 4 | 2 | 18 | 9 | 25 | 7 | 53.8% |
16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 21 | 19 | 8 | 25.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 9 | 50.0% |
[Iraq Stars League-14] Al Karkh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 32 | 35 | 14 | 32.1% |
11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 13 | 15 | 17 | 27.3% |
17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 19 | 20 | 6 | 35.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 11 | 50.0% |
Al Qasim SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 09-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 23-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 14-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 08-04-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 25-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 07-04-22 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 30-10-21 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 28-02-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 01-11-20 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Al Qasim SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 03-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 28-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 23-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 13-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 03-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ C | 26-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 19-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 14-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 09-02-25 | 6 - 2 (5 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 03-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Karkh |
Chủ - Khách |
---|
Al KarkhAL Najaf |
KarbalaaAl Karkh |
Al Quwa Al JawiyaAl Karkh |
Al KarkhZakho |
Naft MisanAl Karkh |
AI KahrabaaAl Karkh |
Al KarkhNaft Al Junoob |
DyalaAl Karkh |
AL NajafAl Karkh |
Al KarkhAl-Hudod |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 04-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 28-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 14-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 02-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 18-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 13-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 08-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 30-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Qasim SC |
Al Qasim SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |