[DEN 4th Division-] OKS |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
[DEN 4th Division-] Vegar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 7 | 33.3% |
OKS |
Chủ - Khách |
---|
Hobro IK 2OKS |
SfB OureOKS |
OKSEsbjerg 2 |
OKSTarup Paarup IF |
Middelfart G BK U19OKS |
Middelfart G ogOKS |
NaesbyOKS |
B 1913 OdenseOKS |
HedenstedOKS |
OKSHorsens Freja |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 17-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
DEN D4 | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
DEN D4 | 02-04-25 | 4 - 2 (1 - 2) | 3 - 9 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | T | 0.88 | 0 | 0.88 | T | T |
DEN D4 | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 22-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 04-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 14 - 2 | -0.85 | -0.17 | -0.13 | B | 0.90 | 2 | 0.80 | H | T |
INT CF | 25-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
DEN D4 | 02-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 26-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vegar |
Chủ - Khách |
---|
VegarHedensted |
VegarVorup FB |
ASA AarhusVegar |
VegarViby IF |
VegarHobro IK 2 |
Young Boys FDVegar |
Holstebro BKVegar |
RingkobingVegar |
VegarGrenaa |
Aarhus Fremad 2Vegar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 17-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 05-04-25 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 28-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 22-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 15-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 1 - 8 | -0.45 | -0.28 | -0.43 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
DEN D4 | 09-11-24 | 1 - 8 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 02-11-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 25-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 6 | -0.25 | -0.24 | -0.64 | 0.79 | -1 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
OKS |
OKS |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |