Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Graham Jones | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | jace clark | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | |
7 | Wesley Leggett | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Jake Morris | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
- | brian chavez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Christopher Hegardt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
- | H. Neville | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5.97 | |
14 | Zachary Ryan | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
6 | Kwame Awuah | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Alex Monis | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8.59 | ![]() ![]() |
- | robert coronado | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.74 | |
22 | jose luna | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Jonathan Ricketts | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.39 |