Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Aleksandre Andronikashvili | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tornike Dzotsenidze | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nika Gagnidze | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Bantu Mzwakali | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Yevhenii Kucherenko | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Giorgi Gaprindashvili | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Giorgi Gogolashvili | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |