Bên nào sẽ thắng?

Eendracht Aalst (w)
ChủHòaKhách
Moldavo (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Eendracht Aalst (w)So Sánh Sức MạnhMoldavo (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Eendracht Aalst (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Eendracht Aalst (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Moldavo (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Eendracht Aalst (w)Thời gian ghi bànMoldavo (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    19
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Eendracht Aalst (w)Chi tiết về HT/FTMoldavo (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    20
    19
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Eendracht Aalst (w)Số bàn thắng trong H1&H2Moldavo (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    20
    19
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Eendracht Aalst (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Moldavo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [22] 73.3%Thắng66.7% [20]
  • [4] 13.3%Hòa13.3% [20]
  • [4] 13.3%Bại20.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [13] 43.3%Thắng26.7% [8]
  • [1] 3.3%Hòa6.7% [2]
  • [1] 3.3%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    90 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    57 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.90 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    71
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    2.37
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+41.67% [5]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 10.00%Hòa16.67% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Eendracht Aalst (w) VS Moldavo (w) ngày 02-03-2024 - Thông tin đội hình