[DEN 4th Division-] Ringsted |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
[DEN 4th Division-] Allerod |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 9 | 13 | 66.7% |
Ringsted |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ringsted |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 21-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | H | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | X |
DEN D4 | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN D4 | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
DEN D4 | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
DEN D4 | 15-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-03-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-03-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 18-02-25 | 8 - 1 (6 - 0) | 3 - 5 | -0.67 | -0.24 | -0.24 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | B | T |
INT CF | 08-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Allerod |
Chủ - Khách |
---|
AllerodLedoje-Smorum Fodbold |
AllerodTarnby FF |
Fredensborg BIAllerod |
AllerodSkjold |
Greve FodboldAllerod |
AllerodNykobing FC 2 |
Herlev IFAllerod |
AllerodVanlose |
Gorslev IFAllerod |
AllerodGVI |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 19-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 05-04-25 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 22-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 15-03-25 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 09-11-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 26-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 18-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | X | ||
DEN D4 | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Ringsted |
Ringsted |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |