[GRE Amateur Cup-] Almyros Gaziou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 100.0% |
[GRE Amateur Cup-] Atsalenios |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | 10 | 50.0% |
Almyros Gaziou |
Chủ - Khách |
---|
AtsaleniosAlmyros Gaziou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 20-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Almyros Gaziou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Gre Atr Cup | 05-03-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
Gre Atr Cup | 10-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
Gre Atr Cup | 06-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Gre Atr Cup | 14-02-24 | 1 - 7 (1 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 11-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 04-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 17-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GRE D3 | 14-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 07-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D3 | 20-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atsalenios |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 23-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 01-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 23-02-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 16-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 12-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 08-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 19-01-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 12-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 08-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Almyros Gaziou |
Almyros Gaziou |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |