Piast Gliwice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-szczepan muchaTiền vệ00000000
7Jorge FélixTiền đạo10010006.78
33Karol SzymańskiThủ môn00000000
29Igor DrapinskiHậu vệ00000006.3
17Filip KarbowyTiền vệ00000006.5
Thẻ vàng
70Andreas KatsantonisTiền đạo00000006.77
31Oskar·LesniakHậu vệ00000000
26František PlachThủ môn00000006.76
3Miguel MuñozHậu vệ00000006.85
5Tomáš HukHậu vệ10010006.63
Thẻ vàng
14Miguel NobregaHậu vệ00010007.66
77Arkadiusz PyrkaHậu vệ00010006.25
20Grzegorz TomasiewiczHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
6Michał ChrapekTiền vệ10000006.63
Thẻ vàng
36Jakub LewickiHậu vệ20000016.29
30Miłosz SzczepańskiTiền vệ10000017.25
9Fabian PiaseckiTiền đạo10000006.15
Thẻ vàng
96Tihomir KostadinovHậu vệ10000016.87
-Maciej RosołekTiền đạo00000006.55
-Szczepan·MuchaTiền vệ00000000
22Tomasz MokwaHậu vệ00000000
Lech Poznan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
90Wojciech monkaHậu vệ00000000
10Patrick WalemarkTiền đạo10020106.03
-W. Mońka-00000000
56K. LismanTiền đạo00000000
16Antonio MilicHậu vệ00000007.08
Thẻ vàng
15Michał GurgulHậu vệ00000007.71
Thẻ đỏ
41Bartosz MrozekThủ môn00000007.51
18Bartosz SalamonHậu vệ00000007.22
Thẻ vàng
-Antoni KozubalHậu vệ00000006.75
Thẻ vàng
-Filip SzymczakTiền đạo00010005.89
19Bryan FiabemaTiền đạo00000006.71
24Filip JagiełłoTiền vệ10000006.78
11Daniel HåkansTiền đạo00000000
35Filip BednarekThủ môn00000000
-Ian HoffmanTiền vệ00000000
21Dino HotićTiền đạo00000006.75
8Ali GholizadehTiền đạo00000006.06
22Radosław MurawskiHậu vệ00000006.82
2Joel Vieira PereiraHậu vệ10000007.42
7Afonso SousaTiền vệ10000005.7
9Mikael IshakTiền đạo10000006.12
43antoni kozubalHậu vệ00000006.75
Thẻ vàng

Piast Gliwice vs Lech Poznan ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ