Beerschot Wilrijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Dean·HuibertsTiền vệ00000000
-Charly KeitaTiền đạo20000006.05
9Ayouba·KosiahTiền đạo00000000
33Nick ShintonThủ môn00000005.9
-A. KonstantopoulosHậu vệ00030006.56
5Loïc Mbe SohHậu vệ00010006.02
6Omar Fayed Abdelwahab El RakhawyHậu vệ00000006.83
Thẻ vàng
4Brian PlatHậu vệ00010006.63
2Colin DagbaHậu vệ20010006.15
8Ewan HendersonTiền vệ20020017.04
16Faisal Al-GhamdiTiền vệ30000106.06
-Thibaud VerlindenTiền đạo50010106.5
17Marwan Al-SahafiTiền đạo00000006.85
25Antoine ColassinTiền đạo10040006.07
-F. BikienHậu vệ00000000
28Marco WeymansHậu vệ00000000
26Katuku Derrick TshimangaHậu vệ00000000
7Tom ReynersTiền đạo00010006.08
71Davor MatijašThủ môn00000000
42ArJany MarthaHậu vệ00000000
47Welat CagroTiền vệ10010106
KV Mechelen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sandy WalshHậu vệ00000000
-Jules Van CleemputHậu vệ00000006.17
-Yannick ThoelenThủ môn00000000
4Toon RaemaekersHậu vệ00010006.25
77Patrick PflückeTiền vệ10100108.3
Bàn thắng
32Aziz Ouattara MohammedTiền vệ00000006.73
7Geoffry HairemansTiền đạo00001007.42
9Julien NgoyTiền đạo00000000
10Petter Nosakhare DahlTiền đạo00000000
1Ortwin De WolfThủ môn00000008.07
13Zinho VanheusdenHậu vệ10000006.95
Thẻ vàng
6Ahmed ToubaHậu vệ20100006.59
Bàn thắng
3José Martínez MarsàHậu vệ00000006.76
11Nikola StormTiền đạo30010016.8
Thẻ vàng
17Rafik BelghaliHậu vệ10020006.32
16Rob SchoofsTiền vệ20011007.04
23Daam FoulonHậu vệ10030006.98
35Bilal BafdiliTiền vệ00000005.92
Thẻ vàng
19Kerim MrabtiTiền vệ10000006.66
Thẻ vàng
14Benito RamanTiền đạo40110018.4
Bàn thắngThẻ đỏ

KV Mechelen vs Beerschot Wilrijk ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ