[USL2-] Tobacco Road |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | 5 | 16.7% |
[USL2-] Salem City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 6 | 12 | 50.0% |
Tobacco Road |
Chủ - Khách |
---|
Salem CityTobacco Road |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tobacco Road |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 19-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 16-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 05-06-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 6 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | H |
USA-ULT | 31-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.39 | -0.27 | -0.50 | B | 0.87 | -0.25 | 0.83 | B | X |
USA-ULT | 24-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | -0.31 | -0.25 | -0.60 | B | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | T |
USA-ULT | 22-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 17-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 1 | -0.77 | -0.21 | -0.18 | B | 0.89 | 1.5 | 0.81 | B | T |
USA-ULT | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
USA-ULT | 14-07-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.19 | -0.20 | -0.72 | B | 0.98 | -1.25 | 0.84 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Salem City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 22-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 19-06-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | -0.38 | -0.29 | -0.47 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | ||
USA-ULT | 12-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 08-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 04-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 29-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 26-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
USA-ULT | 11-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tobacco Road |
Tobacco Road |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |