[SCO Highland League-10] Forres Mechanics |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 13 | 6 | 14 | 68 | 79 | 45 | 10 | 39.4% |
16 | 4 | 5 | 7 | 26 | 40 | 17 | 15 | 25.0% |
17 | 9 | 1 | 7 | 42 | 39 | 28 | 7 | 52.9% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 14 | 8 | 33.3% |
[SCO Highland League-5] Clachnacuddin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 18 | 4 | 11 | 73 | 45 | 58 | 5 | 54.5% |
15 | 9 | 2 | 4 | 44 | 18 | 29 | 6 | 60.0% |
18 | 9 | 2 | 7 | 29 | 27 | 29 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 7 | 10 | 50.0% |
Forres Mechanics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 02-11-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 07-02-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 11-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCO HL | 22-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.61 | -0.23 | -0.28 | H | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | X |
SCO HL | 04-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 13-04-22 | 3 - 3 (2 - 3) | 10 - 4 | -0.46 | -0.25 | -0.41 | H | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | T |
SCO HL | 21-08-21 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCO HL | 31-01-20 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 20-11-19 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 16-03-19 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Forres Mechanics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO HL | 12-03-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 8 - 2 | -0.38 | -0.26 | -0.47 | B | 0.83 | -0.25 | 0.93 | B | T |
SCO HL | 08-03-25 | 2 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO HL | 22-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 19-02-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 15-02-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 01-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 18-01-25 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Clachnacuddin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 15-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 12-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 08-03-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 22-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 19-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 01-02-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 25-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 18-01-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 28-12-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Forres Mechanics |
Forres Mechanics |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 12-04-2025 | Chủ | Banks o Dee | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 12-04-2025 | Chủ | Formartine United | 14 Ngày |