[FIN Kolmonen-] MuSa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 4 | 16 | 83.3% |
[FIN Kolmonen-] Aifk Turku |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 6 | 16 | 83.3% |
MuSa |
Chủ - Khách |
---|
Aifk TurkuMuSa |
MuSaAifk Turku |
Aifk TurkuMuSa |
MuSaAifk Turku |
MuSaAifk Turku |
MuSaAifk Turku |
Aifk TurkuMuSa |
MuSaAifk Turku |
Aifk TurkuMuSa |
MuSaAifk Turku |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 21-06-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN D3 A | 03-10-15 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.49 | -0.26 | -0.38 | H | -0.95 | 0.50 | 0.77 | T | X |
FIN D3 A | 05-08-15 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.48 | -0.26 | -0.38 | T | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T | X |
FIN D3 A | 12-06-15 | 4 - 2 (2 - 2) | - | -0.45 | -0.28 | -0.38 | T | 0.94 | 0.25 | 0.90 | T | T |
FIN D3 A | 16-08-13 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
FIN D3 A | 04-05-13 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
FIN D3 A | 21-04-13 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN D3 A | 17-09-11 | 1 - 4 (0 - 3) | - | -0.32 | -0.29 | -0.51 | B | 0.82 | -0.50 | 1.00 | B | T |
FIN D3 A | 22-06-11 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.74 | -0.22 | -0.16 | B | 0.84 | -0.80 | 1.00 | B | T |
FIN D3 A | 27-08-10 | 1 - 3 (1 - 0) | - | -0.43 | -0.29 | -0.39 | B | 0.85 | 0.00 | 0.99 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
MuSa |
Chủ - Khách |
---|
Peimari UnitedMuSa |
MuSaPIF Parainen |
VG 62MuSa |
MuSaIFK Mariehamn II |
MuSaTPV Tampere |
TuWeMuSa |
MaPS MaskuMuSa |
MuSaSaaksjarven Loiske |
TPV/2MuSa |
Inter Turku IIMuSa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 31-05-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 24-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 17-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 11-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 08-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 26-04-24 | 0 - 10 (0 - 5) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 01-04-24 | 8 - 0 (5 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 14-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 19 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 02-10-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aifk Turku |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 24-05-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 2 - 18 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 17-05-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 04-05-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 29-09-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 22-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 15-09-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 08-09-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 01-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 19-08-23 | 2 - 5 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 11-08-23 | 2 - 3 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MuSa |
MuSa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |