Cerezo Osaka
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Ryosuke ShindoHậu vệ20010006.87
33Ryuya NishioHậu vệ10000006.29
-Hirotaka TamedaTiền vệ20000007.07
-Hiroto YamadaTiền đạo10000006.64
7Satoki UejoTiền vệ00000006.54
-Toriumi KojiHậu vệ00000000
25Hiroaki OkunoTiền vệ10000007.88
Thẻ vàng
48Masaya ShibayamaTiền vệ21010006.3
5Hinata KidaHậu vệ10000006.62
77Lucas FernandesTiền vệ00000006.68
Thẻ vàng
38Sota KitanoTiền đạo40020016.89
10Shunta TanakaTiền vệ20110008.61
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-CapixabaTiền đạo00010006.76
-Han Been YangThủ môn00000000
-Ryogo YamasakiTiền đạo10000006.35
-Léo CearáTiền đạo00000006.18
16Hayato OkudaHậu vệ20000006.93
21Jin-Hyeon KimThủ môn00000006.41
Avispa Fukuoka
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Kazuya KonnoTiền vệ30030006.73
7Takeshi KanamoriTiền đạo10000006.83
17WellingtonTiền đạo50000005.04
9Shahab ZahediTiền đạo00000006.69
-Reiju TsurunoTiền đạo00000006.75
-Ryoga SatoTiền đạo00000006.89
31Masaaki MurakamiThủ môn00000007.35
88Daiki MatsuokaTiền vệ00000006.07
4Seiya InoueHậu vệ00000000
-Masashi KamekawaHậu vệ00000006.54
1Takumi NagaishiThủ môn00000006.88
-Douglas GrolliHậu vệ00030005.97
37Masaya TashiroHậu vệ00000006.78
-Daiki MiyaHậu vệ00000006.34
29Yota MaejimaHậu vệ10000005.91
6Masato ShigemiTiền vệ00000006.52
-Hiroyuki MaeTiền vệ00000006.04
Thẻ vàng
18Yuto IwasakiTiền đạo10000005.96

Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ