[AUS NSW-N U20-] Blacktown City FC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 2 | 15 | 83.3% |
[AUS NSW-N U20-] Sydney Olympic U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | 3 | 16.7% |
Blacktown City FC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 28-04-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AB U20 L | 01-07-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.29 | -0.26 | -0.56 | T | 0.78 | -0.75 | 0.98 | T | X |
AB U20 L | 19-03-23 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 1 | -0.75 | -0.21 | -0.16 | B | 0.98 | -0.67 | 0.84 | B | T |
AB U20 L | 31-07-22 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AB U20 L | 15-05-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AB U20 L | 09-05-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 06-02-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AB U20 L | 14-08-20 | 3 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.57 | -0.26 | -0.29 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
WAUS U20 | 09-06-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAUS U20 | 24-03-19 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Blacktown City FC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 12-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.21 | -0.22 | -0.72 | T | 0.85 | -1.25 | 0.85 | T | X |
AB U20 L | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.55 | -0.26 | -0.35 | T | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T | X |
AB U20 L | 29-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
AB U20 L | 23-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 0 - 11 | -0.22 | -0.22 | -0.70 | T | 0.77 | -1.25 | 0.93 | T | T |
AB U20 L | 15-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
AB U20 L | 11-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.25 | -0.24 | -0.67 | B | 0.85 | -1 | 0.85 | B | X |
AB U20 L | 08-06-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.48 | -0.25 | -0.39 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | T |
AB U20 L | 02-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
AB U20 L | 25-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AB U20 L | 18-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%
Sydney Olympic U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 27-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.50 | -0.24 | -0.38 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
AB U20 L | 22-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.32 | -0.24 | -0.56 | -0.98 | -0.5 | 0.80 | T | ||
AB U20 L | 19-07-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 8 | -0.23 | -0.21 | -0.67 | -0.99 | -1 | 0.81 | T | ||
AB U20 L | 12-07-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 9 - 9 | -0.22 | -0.23 | -0.70 | - | - | ||||
AB U20 L | 07-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AB U20 L | 21-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AB U20 L | 11-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.76 | -0.21 | -0.19 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
AB U20 L | 09-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.48 | -0.26 | -0.38 | 0.89 | 0.25 | 0.87 | X | ||
AB U20 L | 01-06-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AB U20 L | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Blacktown City FC U20 |
Blacktown City FC U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |