So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.25
0.84
0.88
2.5
0.92
2.95
3.35
2.07
Live
0.90
0.25
0.98
0.84
2.5
-0.98
2.19
3.35
2.89
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.18
4.5
0.04
20.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.88
0.93
2.5
0.93
3.20
3.50
2.15
Live
0.90
0.25
0.90
0.80
2.5
1.00
2.20
3.30
3.10
Run
0.22
0
-0.32
-0.17
4.5
0.10
151.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.95
-0.25
0.81
0.84
2.5
0.92
3.15
3.30
1.99
Live
0.66
0
-0.78
0.87
2.5
0.99
2.09
3.35
2.91
Run
-0.31
0.25
0.19
-0.26
4.5
0.12
9.50
3.80
1.37
188betSớm
0.99
-0.25
0.85
0.89
2.5
0.93
2.95
3.35
2.07
Live
0.88
0.25
-0.98
0.85
2.5
-0.97
2.14
3.35
2.98
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.17
4.5
0.05
20.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.85
-0.25
0.99
0.94
2.5
0.88
2.80
3.08
2.17
Live
-0.99
0.25
0.87
0.86
2.5
1.00
2.20
3.18
2.84
Run
0.37
0
-0.49
-0.17
4.5
0.05
12.50
3.08
1.40

Bên nào sẽ thắng?

Finn Harps
ChủHòaKhách
Wexford
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Finn HarpsSo Sánh Sức MạnhWexford
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-6] Finn Harps
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36121014394346633.3%
18855201629444.4%
18459192717822.2%
6312971050.0%
[IRE First Division-3] Wexford
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36151110615656341.7%
18765312227538.9%
18855303429344.4%
64111171366.7%

Thành tích đối đầu

Finn Harps            
Chủ - Khách
Wexford (Youth)Finn Harps
Finn HarpsWexford (Youth)
Wexford (Youth)Finn Harps
Wexford (Youth)Finn Harps
Finn HarpsWexford (Youth)
Wexford (Youth)Finn Harps
Finn HarpsWexford (Youth)
Finn HarpsWexford (Youth)
Wexford (Youth)Finn Harps
Finn HarpsWexford (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D109-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.52-0.29-0.31B0.940.500.88BX
IRE D131-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.37-0.30-0.45T0.80-0.25-0.98TX
IRE D115-03-241 - 2
(1 - 0)
7 - 4-0.53-0.29-0.30T0.880.500.94TT
IRE D101-09-231 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.57-0.28-0.27H0.960.750.80TX
IRE D123-06-230 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.41-0.29-0.41B0.910.000.91BX
IRE D121-04-230 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.50-0.30-0.33T-0.980.500.80TX
IRE D110-03-230 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.43-0.29-0.40H0.820.001.00HX
IRE D103-08-183 - 0
(2 - 0)
8 - 4-0.86-0.15-0.06T0.70-0.57-0.88TT
IRE D125-05-181 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.18-0.24-0.68H-0.97-1.000.85BX
IRE D123-03-181 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.69-0.23-0.18T0.801.00-0.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Finn Harps            
Chủ - Khách
Cork CityFinn Harps
Finn HarpsLongford Town
Athlone TownFinn Harps
Finn HarpsCobh Ramblers
UC DublinFinn Harps
Wexford (Youth)Finn Harps
Finn HarpsBray Wanderers
Treaty UnitedFinn Harps
Cork CityFinn Harps
Cork CityFinn Harps
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D120-09-242 - 2
(0 - 2)
10 - 3-0.75-0.23-0.15H0.901.250.92TT
IRE D113-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.66-0.25-0.21T0.9710.85TX
IRE D106-09-241 - 4
(0 - 2)
5 - 3-0.52-0.30-0.29T0.930.50.89TT
IRE D130-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.48-0.30-0.33T0.840.250.92TX
IRE D123-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.51-0.32-0.29B0.960.50.86BX
IRE D109-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.52-0.29-0.31B0.940.50.88BX
IRE D102-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.43-0.30-0.39B0.8300.99BT
IRE D126-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.47-0.31-0.34B0.870.250.89BX
IRFAIC20-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.76-0.22-0.14B0.801.25-0.98TX
IRE D112-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.74-0.24-0.14B0.971.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Wexford            
Chủ - Khách
Longford TownWexford (Youth)
Wexford (Youth)Bray Wanderers
Wexford (Youth)Treaty United
Cobh RamblersWexford (Youth)
Wexford (Youth)Athlone Town
Treaty UnitedWexford (Youth)
Ballyfermot UnitedWexford (Youth)
Athlone TownWexford (Youth)
Wexford (Youth)Finn Harps
UC DublinWexford (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D121-09-243 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.22-0.25-0.650.84-10.98T
IRE D117-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.49-0.30-0.330.800.25-0.98X
IRFAIC13-09-244 - 1
(4 - 0)
7 - 3-0.56-0.29-0.25-0.980.750.80T
IRE D106-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.33-0.28-0.49-0.97-0.250.79T
IRE D130-08-242 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.44-0.29-0.400.7800.98T
IRE D123-08-241 - 3
(0 - 0)
5 - 2-0.37-0.30-0.450.78-0.25-0.96T
IRFAIC16-08-240 - 3
(0 - 1)
2 - 6-----
IRE D112-08-242 - 3
(2 - 0)
2 - 6-0.46-0.29-0.360.980.250.84T
IRE D109-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.52-0.29-0.31B0.940.50.88BX
IRE D102-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.49-0.30-0.33-0.970.50.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Finn HarpsSo sánh số liệuWexford
  • 10Tổng số ghi bàn20
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.0
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Finn Harps
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem2XemXem15XemXem46.9%XemXem7XemXem21.9%XemXem24XemXem75%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem12.5%XemXem13XemXem81.2%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Wexford
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem0XemXem18XemXem43.8%XemXem20XemXem62.5%XemXem11XemXem34.4%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Finn Harps
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem4XemXem15XemXem40.6%XemXem11XemXem34.4%XemXem10XemXem31.2%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Wexford
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem2XemXem15XemXem46.9%XemXem11XemXem34.4%XemXem8XemXem25%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Finn HarpsThời gian ghi bànWexford
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    6
    0 Bàn
    14
    13
    1 Bàn
    5
    8
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    17
    22
    Bàn thắng H1
    17
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Finn HarpsChi tiết về HT/FTWexford
  • 4
    7
    T/T
    5
    3
    T/H
    0
    2
    T/B
    7
    4
    H/T
    3
    7
    H/H
    6
    1
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
Finn HarpsSố bàn thắng trong H1&H2Wexford
  • 4
    5
    Thắng 2+ bàn
    9
    7
    Thắng 1 bàn
    9
    12
    Hòa
    5
    5
    Mất 1 bàn
    6
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Finn Harps
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D111-10-2024KháchBray Wanderers7 Ngày
IRE D118-10-2024ChủTreaty United14 Ngày
Wexford
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D111-10-2024ChủKerry FC7 Ngày
IRE D118-10-2024KháchCork City14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Finn Harps
Án treo giò
Wexford

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 33.3%Thắng41.7% [15]
  • [10] 27.8%Hòa30.6% [15]
  • [14] 38.9%Bại27.8% [10]
  • Chủ/Khách
  • [8] 22.2%Thắng22.2% [8]
  • [5] 13.9%Hòa13.9% [5]
  • [5] 13.9%Bại13.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    56
  • TB được điểm
    1.69
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Finn Harps VS Wexford ngày 15-10-2024 - Thông tin đội hình