[TUN Professional League 2-7] E. M. Mahdia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 7 | 4 | 8 | 16 | 20 | 25 | 7 | 36.8% |
9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 16 | 6 | 44.4% |
10 | 3 | 0 | 7 | 5 | 13 | 9 | 6 | 30.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
[TUN Professional League 2-12] Stade Africain Menzel Bourguib |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 8 | 8 | 9 | 21 | 17 | 12 | 15.8% |
10 | 3 | 6 | 1 | 8 | 4 | 15 | 10 | 30.0% |
9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 17 | 2 | 13 | 0.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 | 33.3% |
E. M. Mahdia |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
E. M. Mahdia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 13-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 07-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | -0.18 | -0.27 | -0.67 | B | 0.81 | -1 | 0.95 | B | T |
TTLd | 01-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | -0.65 | -0.26 | -0.20 | T | -0.99 | 1 | 0.81 | T | T |
TTLd | 25-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 04-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 27-04-24 | 4 - 3 (2 - 3) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 14-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Stade Africain Menzel Bourguib |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 26-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 19-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
T C | 12-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 27-01-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-01-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-03-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 22-02-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-02-20 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
E. M. Mahdia |
E. M. Mahdia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |