[NOR 3.Divisjon-] Kongsvinger IL B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | 9 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Fyllingsdalen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 | 50.0% |
Kongsvinger IL B |
Chủ - Khách |
---|
FyllingsdalenKongsvinger IL B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 07-04-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kongsvinger IL B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 20-10-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 07-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.32 | -0.25 | -0.58 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | X |
NOR D4 | 29-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 22-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 13 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 14-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.51 | -0.26 | -0.38 | B | 0.76 | 0.25 | 0.94 | B | X |
NOR D4 | 01-09-24 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 25-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 18-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 12-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 6 | -0.53 | -0.24 | -0.38 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Fyllingsdalen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 20-10-24 | 4 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 12-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 14-09-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 01-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 24-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 18-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kongsvinger IL B |
Kongsvinger IL B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |