[ROM D4-] ACS Petrosport Ploiesti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 3 | 1 | 23 | 0 | 0.0% |
[ROM D4-] CS Tineretul Gura Vitioarei |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | 66.7% |
ACS Petrosport Ploiesti |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ACS Petrosport Ploiesti |
Chủ - Khách |
---|
CSO Teleajenul Valeni de MunteACS Petrosport Ploiesti |
CSC Avantul ManeciuACS Petrosport Ploiesti |
ACS Petrosport PloiestiCSO Boldesti Scaieni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D4 | 28-09-24 | 16 - 0 (4 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D4 | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D4 | 15-10-23 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
CS Tineretul Gura Vitioarei |
Chủ - Khách |
---|
CS Tineretul Gura VitioareiCS Unirea Cocorastii Colt |
CS Tineretul Gura VitioareiASCS Petrolul 95 |
CS Tineretul Gura VitioareiCSO Comarnic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D4 | 17-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D4 | 03-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D4 | 22-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ACS Petrosport Ploiesti |
ACS Petrosport Ploiesti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |