[AUT Amateur Cu-] FC Royal Persia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 1 | 12 | 12 | 5 | 25.0% |
[AUT Amateur Cu-] SC Mannsworth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 13 | 8 | 33.3% |
FC Royal Persia |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Royal Persia |
Chủ - Khách |
---|
FC Royal PersiaSV Essling |
FC Royal PersiaSimmeringer SC |
Liesing AtzgersdorfFC Royal Persia |
FC Royal PersiaSC Maccabi Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 01-12-23 | 3 - 4 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS AC | 25-10-23 | 3 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS AC | 17-02-22 | 3 - 4 (2 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 26-10-21 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Mannsworth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-02-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.89 | -0.15 | -0.11 | 0.83 | 2.25 | 0.87 | H | ||
AUS L | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 26-11-24 | 2 - 5 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.21 | -0.23 | -0.71 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | X | ||
AUS L | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | 0.80 | 0 | 0.96 | X | ||
AUS L | 29-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 6 | -0.31 | -0.27 | -0.54 | 0.98 | -0.5 | 0.84 | T | ||
AUS L | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | -0.79 | -0.19 | -0.15 | 0.78 | 1.5 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
FC Royal Persia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Royal Persia |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |