[INT CF-] Kaisar Kyzylorda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Sogdiana Jizak |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | 0 | 0.0% |
Kaisar Kyzylorda |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kaisar Kyzylorda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 07-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 06-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 14-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
KAZ PR | 10-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 15 | -0.16 | -0.25 | -0.72 | T | 0.80 | -1.25 | -0.98 | T | X |
KAZ PR | 02-11-24 | 6 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | B | 0.92 | 0.25 | 0.84 | B | T |
KAZ PR | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | T | -0.93 | 0 | 0.79 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Sogdiana Jizak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-02-25 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 24-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 01-11-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | 0.77 | 0.75 | -0.95 | T | ||
UZB D1 | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.37 | -0.31 | -0.41 | -0.99 | 0 | 0.81 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Kaisar Kyzylorda |
Kaisar Kyzylorda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KAZ PR | 01-03-2025 | Chủ | Zhenis | 12 Ngày |
KAZ PR | 08-03-2025 | Khách | FK Yelimay Semey | 19 Ngày |
KAZ PR | 29-03-2025 | Chủ | Okzhetpes | 40 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 09-03-2025 | Khách | Nasaf Qarshi | 20 Ngày |
UZB D1 | 16-03-2025 | Chủ | Navbahor Namangan | 27 Ngày |
UZB D1 | 29-03-2025 | Khách | Mashal Muborak | 40 Ngày |