[UZB Super League-3] Nasaf Qarshi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 8 | 3 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 3 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 4 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 11 | 50.0% |
[UZB Super League-11] Sogdiana Jizak |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | 3 | 11 | 25.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 | 10 | 50.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 13 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 11 | 3 | 16.7% |
Nasaf Qarshi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
UZB D1 | 16-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 12 | -0.30 | -0.31 | -0.50 | B | 0.84 | -0.50 | -0.98 | B | X |
UZB D1 | 23-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.79 | -0.21 | -0.12 | H | 0.96 | -0.67 | 0.86 | T | X |
UZB D1 | 28-05-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | -0.33 | -0.31 | -0.47 | T | -0.98 | -0.25 | 0.86 | T | T |
UZB D1 | 09-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | H | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | X |
UZB D1 | 12-05-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.41 | -0.37 | -0.35 | T | 0.75 | 0.00 | -0.93 | T | T |
UZB D1 | 20-11-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.38 | -0.34 | -0.40 | H | 0.97 | 0.00 | 0.91 | H | H |
UzbC | 29-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | T | -0.98 | 0.50 | 0.80 | T | X |
UZB D1 | 04-07-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.59 | -0.28 | -0.25 | T | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | X |
UzbC | 20-04-21 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.39 | -0.31 | -0.42 | H | 0.97 | 0.00 | 0.85 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Nasaf Qarshi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 19-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 14-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 11-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 06-02-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ACL2 | 04-12-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 0 - 1 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | B | 0.94 | 1 | 0.88 | H | T |
UZB D1 | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.64 | -0.30 | -0.21 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
ACL2 | 27-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.57 | -0.32 | -0.27 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | T |
UZB D1 | 22-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.33 | -0.31 | -0.46 | B | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Sogdiana Jizak |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-02-25 | 0 - 6 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-02-25 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 24-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nasaf Qarshi |
Nasaf Qarshi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 15-03-2025 | Khách | FK Andijon | 6 Ngày |
UZB D1 | 29-03-2025 | Chủ | Neftchi Fargona | 20 Ngày |
UZB D1 | 05-04-2025 | Khách | Shurtan Guzor | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 16-03-2025 | Chủ | Navbahor Namangan | 7 Ngày |
UZB D1 | 29-03-2025 | Khách | Mashal Muborak | 20 Ngày |
UZB D1 | 05-04-2025 | Chủ | Pakhtakor | 27 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật