Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RWA National League-] Police(RWA) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 | 33.3% |
[RWA National League-] APR FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 13 | 66.7% |
Police(RWA) |
Chủ - Khách |
---|
APR FCPolice(RWA) |
APR FCPolice(RWA) |
APR FCPolice(RWA) |
Police(RWA)APR FC |
APR FCPolice(RWA) |
APR FCPolice(RWA) |
APR FCPolice(RWA) |
APR FCPolice(RWA) |
Police(RWA)APR FC |
Police(RWA)APR FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 04-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 01-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 21-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 28-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 17-10-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 13-06-21 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 04-03-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 28-01-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 30-10-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Police(RWA) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA CP | 26-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 22-02-25 | 3 - 3 (3 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 16-02-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 28-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 04-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 27-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 13-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 04-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 29-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
APR FC |
Chủ - Khách |
---|
Gasogi UtdAPR FC |
Mukura Victory SportsAPR FC |
APR FCMusanze FC |
APR FCAS Kigali |
Musanze FCAPR FC |
Kiyovu FCAPR FC |
Police FC KibungoAPR FC |
APR FCAS Kigali |
AmagajuAPR FC |
Marines FCAPR FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA CP | 27-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 23-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 19-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 16-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 12-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 08-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 12-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 08-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Police(RWA) |
Police(RWA) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |