Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Adrian Billhardt | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Darwin Espinal | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | ![]() ![]() |
4 | simon fitch | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
1 | Pablo Jara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Emiliano Terzaghi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
27 | chandler dwyer o | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
5 | Maximiliano schenfeld | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
17 | james vaughan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.7 | ![]() |
2 | Dakota Barnathan | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Max Schneider | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.5 | |
24 | Rashid Nuhu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | Josué Gómez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
95 | Kemy Amiche | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
7 | Joe Gallardo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Cole Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Mehdi·Ouamri | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Brent Kallman | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() |
- | Isidro Martinez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 |