[IND SPL-] Rangdajied United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 0 | 16 | 83.3% |
[IND SPL-] Langsning SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | 33.3% |
Rangdajied United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND SPL | 17-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.16 | -0.20 | -0.79 | T | 0.91 | -1.50 | 0.79 | T | X |
IND SPL | 29-04-24 | 0 - 6 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | B | 0.75 | 0.00 | 0.95 | B | T |
IND SPL | 09-09-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | H | 0.82 | 0.00 | 0.94 | H | X |
IND SPL | 07-07-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | B | 0.99 | 0.50 | 0.77 | B | T |
IND SPL | 14-11-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | H | 0.81 | -0.67 | 0.95 | T | X |
IND SPL | 07-10-19 | 2 - 4 (1 - 2) | 7 - 4 | -0.37 | -0.34 | -0.41 | T | 0.98 | 0.00 | 0.78 | T | T |
IND SPL | 06-10-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IND SPL | 30-08-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | H | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
IND SPL | 12-12-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IND SPL | 29-11-17 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 10 | -0.61 | -0.26 | -0.24 | H | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Rangdajied United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND SPL | 06-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
IND SPL | 30-01-25 | 8 - 0 (4 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IND SPL | 25-01-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
IND SPL | 22-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
IND SPL | 17-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.16 | -0.20 | -0.79 | T | 0.91 | -1.5 | 0.79 | T | X |
IND SPL | 14-01-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 5 - 2 | -0.70 | -0.24 | -0.17 | T | -0.96 | 1.25 | 0.78 | T | T |
Ind UIM | 09-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
IND SPL | 07-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 9 | -0.37 | -0.31 | -0.51 | H | 0.87 | -0.25 | 0.73 | B | X |
IND SPL | 27-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.20 | -0.26 | -0.74 | T | 0.70 | -1.25 | 0.90 | T | T |
IND SPL | 08-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.14 | -0.20 | -0.81 | T | 0.91 | -1.5 | 0.79 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Langsning SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND SPL | 06-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IND SPL | 03-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
IND SPL | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
IND SPL | 22-01-25 | 3 - 4 (1 - 1) | 1 - 8 | -0.56 | -0.26 | -0.33 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
IND SPL | 17-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.16 | -0.20 | -0.79 | T | 0.91 | -1.5 | 0.79 | T | X |
IND SPL | 08-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | -0.77 | -0.19 | -0.16 | 0.80 | 1.5 | 0.96 | X | ||
IND SPL | 06-12-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IND SPL | 02-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.46 | -0.29 | -0.44 | 0.75 | 0 | 0.85 | X | ||
IND SPL | 13-11-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
IND SPL | 07-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Rangdajied United |
Rangdajied United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |