[GRE Gamma Ethniki-] Anagennisi Artas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 9 | 33.3% |
[GRE Gamma Ethniki-] Pierikos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 6 | 8 | 33.3% |
Anagennisi Artas |
Chủ - Khách |
---|
Anagennisi ArtasPierikos |
PierikosAnagennisi Artas |
Anagennisi ArtasPierikos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 17-01-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GRE D3 | 29-01-06 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GRE D3 | 02-10-05 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Anagennisi Artas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 02-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
GRE D3 | 19-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
GGE | 18-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
GGE | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
GRE D3 | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D3 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GRE D3 | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
GRE Cup | 15-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
GRE Cup | 08-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GRE Cup | 01-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pierikos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 02-02-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GGE | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 13-10-24 | 2 - 4 (1 - 4) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 16-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 17-01-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 17-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 03-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 22-10-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 04-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Anagennisi Artas |
Anagennisi Artas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |