[INT CF-] Nyirbator FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 15 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Mateszalkai MTK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 11 | 1 | 0.0% |
Nyirbator FC |
Chủ - Khách |
---|
Nyirbator FCMateszalkai MTK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Nyirbator FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 19-05-19 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 28-04-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 22-09-18 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-07-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 21-09-16 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 23-07-16 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 27-01-16 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 09-01-16 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 05-08-15 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mateszalkai MTK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 27-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 13-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-02-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-01-24 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nyirbator FC |
Nyirbator FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |