[LIB Premier League-1] Asswehly SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 12 | 4 | 0 | 36 | 12 | 40 | 1 | 75.0% |
8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 4 | 20 | 1 | 75.0% |
8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 8 | 20 | 1 | 75.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 6 | 12 | 50.0% |
[LIB Premier League-9] Al Nahda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 0 | 0 | 16 | 5 | 48 | 0 | 9 | 0.0% |
8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 25 | 0 | 9 | 0.0% |
8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 23 | 0 | 9 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 | 0 | 0.0% |
Asswehly SC |
Chủ - Khách |
---|
Al NahdaAsswehly SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIBD1L | 02-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Asswehly SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIBD1L | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LIBD1L | 10-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LIBD1L | 26-01-25 | 3 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LIBD1L | 21-01-25 | 7 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LIBD1L | 14-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LIBD1L | 09-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LIBD1L | 02-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LIBD1L | 29-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LIBD1L | 23-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LIBD1L | 17-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Nahda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIBD1L | 14-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIBD1L | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIBD1L | 04-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIBD1L | 20-01-25 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIBD1L | 15-01-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIBD1L | 09-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIBD1L | 02-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LIBD1L | 28-12-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIBD1L | 24-12-24 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIBD1L | 18-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Asswehly SC |
Asswehly SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |