Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.93 1.75 0.88 0.93 1.75 0.88 | 0.83 4.25 0.98 0.83 4.25 0.98 | 1.08 12 15 1.08 12 15 |
Live - | 0.93 1.75 0.88 0.93 1.75 0.88 | 0.83 4.25 0.98 0.83 4.25 0.98 | 1.08 12 15 1.08 12 15 |
06 1:0 | - - - - | 0.92 5 0.87 0.92 6 0.87 | 1.09 11 15 1.03 17 21 |
07 1:0 | 0.95 -3 0.85 0.92 -3 0.87 | - - - - | - - - - - - |
18 1:1 | - - - - | 0.90 5.5 0.90 0.90 6.5 0.90 | 1.03 15 21 1.11 9 11 |
19 1:1 | 0.90 -2.75 0.90 1.00 -2.25 0.80 | - - - - | - - - - - - |
24 2:1 | 0.90 -2.25 0.90 0.85 -2.5 0.95 | 0.90 6.25 0.90 0.82 7.25 0.97 | 1.18 7.5 8.5 1.04 13 19 |
29 3:1 | 1.00 -2.25 0.80 0.97 -2.25 0.82 | 0.95 7.25 0.85 0.97 8.25 0.82 | 1.04 13 19 1.01 21 29 |
56 4:1 | 0.95 1.25 0.85 0.92 1.25 0.87 | 0.95 6.25 0.85 1.00 7.25 0.80 | 1.01 23 34 1 51 51 |
79 5:1 | 0.97 0.5 0.82 -0.93 0.5 0.72 | 0.70 5.75 -0.91 0.90 6.75 0.90 | - - - - - - |
82 6:1 | 0.75 0.25 -0.95 0.77 0.25 -0.98 | 0.90 7.5 0.90 0.95 7.5 0.85 | - - - - - - |
85 7:1 | -0.91 0.25 0.70 -0.83 0.25 0.65 | -0.70 8.5 0.52 -0.67 8.5 0.50 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
HDP
Sớm
0.93
-0.57
0.88
Live
1.00
-0.31
0.80
Trực tiếp
Chat
Slavia Praha (w)Cầu thủ chủ chốtPuskas Akademia (w)
Slavia Praha (w)Sự kiện chínhPuskas Akademia (w)
phạt đền
Phút




















