[INT CF-] Radnik Bijeljina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 4 | 16 | 83.3% |
[INT CF-] Crown Legacy FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 11 | 50.0% |
Radnik Bijeljina |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Radnik Bijeljina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | -0.73 | -0.22 | -0.20 | T | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | X |
INT CF | 29-01-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.75 | -0.22 | -0.18 | T | 0.78 | 1.25 | 0.92 | T | T |
INT CF | 26-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BOS PL | 15-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | -0.15 | -0.24 | -0.73 | T | 0.82 | -1.25 | 0.94 | T | X |
BOS PL | 08-12-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BOS PL | 03-12-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BOS PL | 29-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.60 | -0.29 | -0.23 | B | 0.88 | 0.75 | 0.88 | B | T |
BOS PL | 10-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | B | 0.79 | 0.5 | 0.97 | B | X |
BOS PL | 04-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Crown Legacy FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-01-25 | 1 - 5 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MLS Next PL | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 10 | -0.53 | -0.25 | -0.34 | 0.89 | 0.5 | 0.87 | X | ||
MLS Next PL | 20-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MLS Next PL | 06-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MLS Next PL | 29-09-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 3 - 9 | -0.46 | -0.26 | -0.40 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | ||
MLS Next PL | 19-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 4 | -0.65 | -0.22 | -0.25 | 0.92 | 1 | 0.90 | X | ||
MLS Next PL | 15-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | -0.43 | -0.27 | -0.42 | 0.88 | 0 | 0.94 | X | ||
MLS Next PL | 08-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.51 | -0.26 | -0.35 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Radnik Bijeljina |
Radnik Bijeljina |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |