[JPN Nadeshiko League 2-3] Fujizakura Yamanashi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 39 | 3 | 54.5% |
11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 7 | 23 | 2 | 63.6% |
11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 10 | 16 | 4 | 45.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
[JPN Nadeshiko League 2-8] Diosa Izumo (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | 24 | 8 | 22.7% |
11 | 3 | 5 | 3 | 7 | 10 | 14 | 8 | 27.3% |
11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 12 | 10 | 8 | 18.2% |
6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 10 | 33.3% |
Fujizakura Yamanashi (w) |
Chủ - Khách |
---|
Diosa Izumo (W)Fujizakura Yamanashi (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fujizakura Yamanashi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 16-06-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.43 | -0.35 | -0.37 | T | 0.70 | 0 | 1.00 | T | T |
JWD2 | 08-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
JWD2 | 02-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
JWD2 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
JWD2 | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
JWD2 | 12-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.77 | -0.22 | -0.16 | T | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | X |
JWD2 | 06-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
JWD2 | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
JWD2 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
JWD2 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Diosa Izumo (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 15-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | -0.71 | -0.26 | -0.18 | 0.76 | 1 | 0.94 | X | ||
JWD2 | 09-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.32 | -0.36 | 0.93 | 0.25 | 0.77 | X | ||
JWD2 | 01-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.31 | -0.31 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
JWD2 | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 11-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 06-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 3 | -0.48 | -0.32 | -0.36 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | ||
JWD2 | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
JWD2 | 27-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Fujizakura Yamanashi (w) |
Fujizakura Yamanashi (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 29-09-2024 | Chủ | Diavorosso Hiroshima (W) | 92 Ngày |
JWD2 | 05-10-2024 | Khách | Tsukuba FC (W) | 98 Ngày |
JWD2 | 12-10-2024 | Chủ | Kibi International University (W) | 105 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 29-09-2024 | Chủ | Tsukuba FC (W) | 92 Ngày |
JWD2 | 05-10-2024 | Khách | Kibi International University (W) | 98 Ngày |
JWD2 | 12-10-2024 | Khách | Okayama Yunogo Belle (W) | 105 Ngày |