[CAF U20 Africa Cup of Nations qualification-3] South Sudan U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | 3 | 33.3% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 8 | 4 | 16.7% |
[CAF U20 Africa Cup of Nations qualification-4] Ethiopia U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | 0 | 4 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | 33.3% |
South Sudan U20 |
Chủ - Khách |
---|
Ethiopia U20South Sudan U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF YCQ | 08-11-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
South Sudan U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AAS | 15-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AAS | 11-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.76 | -0.22 | -0.14 | B | 0.77 | 1.25 | 0.99 | T | X |
AAS | 07-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CAFYC | 03-03-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | -0.48 | -0.35 | -0.29 | B | 0.79 | 0.25 | -0.97 | B | T |
CAFYC | 26-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
CAFYC | 23-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 15 - 1 | -0.55 | -0.31 | -0.26 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
CAFYC | 20-02-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.27 | -0.31 | -0.53 | B | 0.88 | -0.5 | 0.88 | B | T |
CAF YCQ | 11-11-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAF YCQ | 08-11-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CAF YCQ | 05-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Ethiopia U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF YCQ | 11-11-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF YCQ | 08-11-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CAF YCQ | 05-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF YCQ | 02-11-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF YCQ | 25-11-20 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.64 | -0.27 | -0.22 | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | ||
CAF YCQ | 23-11-20 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.13 | -0.20 | -0.79 | 0.91 | -1.5 | 0.85 | T | ||
INT FRL | 26-09-19 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.96 | -0.10 | -0.06 | 0.78 | 2.75 | 0.98 | T | ||
INT FRL | 24-09-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 14 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 22-09-19 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 16-04-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF YCQ | 11-10-2024 | Khách | Uganda U20 | 2 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF YCQ | 11-10-2024 | Khách | Burundi U20 | 2 Ngày |