[ROM Liga III-] Sport Team Bucuresti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0.0% |
[ROM Liga III-] Petrolul Ploiesti II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | 25.0% |
Sport Team Bucuresti |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sport Team Bucuresti |
Chủ - Khách |
---|
ACS FC Dinamo BucurestiSport Team Bucuresti |
CSM Flacara MoreniSport Team Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Petrolul Ploiesti II |
Chủ - Khách |
---|
Petrolul Ploiesti IILindab Stefanesti |
Urban TituPetrolul Ploiesti II |
Petrolul Ploiesti IICS Paulesti |
Petrolul Ploiesti IICSM Flacara Moreni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 04-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 20-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.68 | -0.24 | -0.23 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
ROM D3 | 13-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.42 | -0.30 | -0.43 | 0.89 | 0 | 0.81 | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Sport Team Bucuresti |
Sport Team Bucuresti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |