[FIN Women's Ykkonen-] Lahti s (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 9 | 50.0% |
[FIN Women's Ykkonen-] VJS Vantaa (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 19 | 1 | 0.0% |
Lahti s (W) |
Chủ - Khách |
---|
VJS Vantaa (W)Lahti s (W) |
Lahti s (W)VJS Vantaa (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 05-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FIN WD2 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lahti s (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 06-10-24 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 29-09-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 18-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 10-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 27-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VJS Vantaa (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 21-09-24 | 8 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 11-08-24 | 6 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 01-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 27-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Lahti s (W) |
Lahti s (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |