So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.5
0.80
0.77
2.25
0.93
3.50
3.25
1.80
Live
0.71
-0.25
0.99
-0.93
2.25
0.62
2.75
2.91
2.26
Run
0.02
-0.25
-0.32
-0.32
4.5
0.02
14.00
10.50
1.02
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.80
1.00
2.5
0.80
4.00
3.40
1.75
Live
0.92
0
0.87
0.80
2
1.00
2.50
3.25
2.45
Run
-0.93
0
0.72
-0.14
4.5
0.08
81.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.80
-0.5
0.90
0.80
2.25
0.90
3.55
3.20
1.90
Live
0.56
-0.5
-0.86
0.87
2
0.95
3.15
2.93
2.16
Run
-0.80
0
0.64
-0.20
4.5
0.09
9.80
3.90
1.31
188betSớm
0.91
-0.5
0.81
0.78
2.25
0.94
3.50
3.25
1.80
Live
0.72
-0.25
1.00
-0.92
2.25
0.63
2.75
2.91
2.26
Run
0.03
-0.25
-0.31
-0.31
4.5
0.03
14.00
10.50
1.02
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
2.43
2.94
2.71
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.88
0
0.71
-0.22
4.5
0.08
55.00
9.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Shaarayim
ChủHòaKhách
Shimshon Tel Aviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi ShaarayimSo Sánh Sức MạnhShimshon Tel Aviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 3T 0H 4B
    4T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-16] Maccabi Shaarayim
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2949162138211613.8%
1415810208167.1%
153481118131320.0%
602441120.0%
[ISR Alef League-10] Shimshon Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29101093430401034.5%
153661418151520.0%
14743201225350.0%
614178716.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Shaarayim            
Chủ - Khách
Shimshon Tel AvivMaccabi Shaarayim
Shimshon Tel AvivMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimShimshon Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA29-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.48-0.32-0.34B0.800.250.80BX
ISR LA21-03-243 - 0
(1 - 0)
0 - 4---B---
ISR LA29-12-231 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.35-0.30-0.50T0.90-0.250.80TX
ISR LA23-03-232 - 0
(1 - 0)
2 - 11-0.42-0.31-0.42B0.850.000.85BX
ISR LA09-12-221 - 2
(0 - 2)
8 - 2---B---
ISR LA12-04-221 - 2
(0 - 1)
- -0.42-0.31-0.39T0.820.001.00TT
ISR LA31-12-213 - 1
(2 - 0)
4 - 1-0.51-0.30-0.31T0.960.500.80TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Maccabi Shaarayim            
Chủ - Khách
AS AshdodMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimIroni Modiin
Maccabi YavneMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimHapoel Herzliya
MS JerusalemMaccabi Shaarayim
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimHapoel Holon Yaniv
SC Maccabi AshdodMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimHapoel Azor
Maccabi ShaarayimMS Hapoel Lod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA12-03-253 - 0
(1 - 0)
1 - 2---B--
ISR LA07-03-250 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.13-0.23-0.79H0.96-1.250.74BX
ISR LA28-02-253 - 2
(2 - 1)
9 - 3---B--
ISR LA21-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.28-0.29-0.58B0.75-0.750.95BX
ISR LA14-02-252 - 2
(0 - 1)
6 - 7---H--
ISR LA31-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.51-0.32-0.32B0.950.50.75BX
ISR LA23-01-251 - 2
(1 - 2)
3 - 3-0.24-0.31-0.61B0.84-0.750.86BT
ISR LA11-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2---B--
ISR LA03-01-250 - 2
(0 - 0)
2 - 7-0.52-0.32-0.31B0.910.50.79BX
ISR LA26-12-240 - 1
(0 - 1)
6 - 3---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 20%

Shimshon Tel Aviv            
Chủ - Khách
SC Maccabi AshdodShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivHapoel Azor
MS Hapoel LodShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivAgudat Sport Nordia Jerusalem
Tzeirey TiraShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivHapoel Marmorek lrony Rehovot
Sport Club DimonaShimshon Tel Aviv
Hapoel Holon YanivShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivAS Ashdod
Ironi ModiinShimshon Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA07-03-251 - 1
(1 - 1)
8 - 4-----
ISR LA03-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.63-0.29-0.230.800.750.90X
ISR LA21-02-251 - 1
(0 - 1)
7 - 1-----
ISR LA12-02-252 - 4
(1 - 0)
3 - 3-0.40-0.35-0.400.8500.85T
ISR LA07-02-250 - 1
(0 - 1)
1 - 5-----
ISR LA30-01-251 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.51-0.31-0.330.740.250.96X
ISR LA24-01-252 - 3
(0 - 2)
7 - 4-----
ISR LA17-01-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.58-0.33-0.240.960.750.74X
ISR LA10-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.46-0.33-0.360.960.250.74X
ISR LA03-01-251 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.67-0.27-0.210.9410.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%

Maccabi ShaarayimSo sánh số liệuShimshon Tel Aviv
  • 5Tổng số ghi bàn12
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn12
  • 1.7Trung bình mất bàn1.2
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 80.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Shaarayim
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem2XemXem13.3%XemXem13XemXem86.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem100%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Shimshon Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem3XemXem20%XemXem11XemXem73.3%XemXem
10XemXem1XemXem0XemXem9XemXem10%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Maccabi Shaarayim
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Shimshon Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi ShaarayimThời gian ghi bànShimshon Tel Aviv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    24
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi ShaarayimChi tiết về HT/FTShimshon Tel Aviv
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    22
    22
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi ShaarayimSố bàn thắng trong H1&H2Shimshon Tel Aviv
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    23
    23
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Shaarayim
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA29-03-2025KháchSport Club Dimona7 Ngày
ISR LA05-04-2025ChủHapoel Marmorek lrony Rehovot14 Ngày
ISR LA09-04-2025KháchTzeirey Tira18 Ngày
Shimshon Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA29-03-2025ChủMaccabi Lroni Kiryat Malakhi7 Ngày
ISR LA05-04-2025KháchShimshon Kafr Qasim14 Ngày
ISR LA09-04-2025ChủMS Jerusalem18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 13.8%Thắng34.5% [10]
  • [9] 31.0%Hòa34.5% [10]
  • [16] 55.2%Bại31.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.4%Thắng24.1% [7]
  • [5] 17.2%Hòa13.8% [4]
  • [8] 27.6%Bại10.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.34 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa44.44% [4]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Maccabi Shaarayim VS Shimshon Tel Aviv ngày 21-03-2025 - Thông tin đội hình