Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | yussif owusu | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Harry Mills | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jamie Mullins | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Killian Cahill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joe Belmont | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Charlie Tasker | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Imani Lanquedoc | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dino Kaiser | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Chibuzo Nwoko | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |