Al-Qadsiah
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Haitham AsiriTiền đạo00000000
24Mohammed QassemHậu vệ00000006.82
66Abdulaziz Al-OthmanTiền đạo00000000
39Abdulrahman Al-DosariTiền vệ00000000
28Ahmed Al-KassarThủ môn00000000
15Hussain Al QahtaniTiền vệ00000006.29
1Koen CasteelsThủ môn00000007.79
2Mohammed Waheeb Saleh Abu Al ShamatHậu vệ00010006.54
4Jehad ThakriHậu vệ00010007.19
6Nacho FernándezHậu vệ00000006.12
17Gastón ÁlvarezHậu vệ00000006.02
7Turki Al-AmmarTiền đạo20130008.6
Bàn thắngThẻ đỏ
8Nahitan NándezTiền vệ00000006.25
Thẻ vàng
5Ignacio FernandezTiền vệ00010006.37
88Cameron Puertas CastroTiền vệ30000106.17
87Ali LajamiHậu vệ00000000
33Julián QuiñonesTiền đạo20001016.55
10Pierre-Emerick AubameyangTiền đạo10100006.37
Bàn thắng
11Ali HazaziTiền vệ00020006.03
Thẻ vàng
23Abdullah TarminHậu vệ00000000
Al-Fayha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Abdi FarisHậu vệ00010006.06
-Saud ZaydanTiền vệ00000000
14Mansour Al-BishiTiền vệ00000000
1Abdulraoof Al-DeqeelThủ môn00000000
15Abdulhadi Al-HarajinTiền vệ00000006.27
55Ali Al HussainTiền đạo00010000
Thẻ vàng
4Sami Al-KhaibaryHậu vệ00000000
-Aldry ContrerasTiền đạo10000006.26
8Alejandro PozueloTiền vệ00000006.37
Thẻ vàng
3Vinicius Rangel da SilvaHậu vệ00000006.84
52Orlando MosqueraThủ môn00000006.25
5Chris SmallingHậu vệ10000005.32
Thẻ vàng
-Mokher Al-RashidiHậu vệ20000006.85
66Rakan Al-Kaabi Tiền vệ10010007.55
20Otabek ShukurovTiền vệ20000006.49
Thẻ vàng
13Gojko CimirotTiền vệ00000007.07
Thẻ vàng
77Khalid Al-KaabiTiền đạo00010006.49
9Renzo LópezTiền đạo40000005.68
22Mohammed Al-BaqawiHậu vệ00000006.29
Thẻ vàng
29Nawwaf Al HarthiTiền vệ00000005.66

Al-Qadsiah vs Al-Fayha ngày 07-11-2024 - Thống kê cầu thủ