[INT CF-] Lisburn Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 20 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Ballymena United FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 7 | 33.3% |
Lisburn Rangers |
Chủ - Khách |
---|
Lisburn RangersBallymena United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-15 | 0 - 6 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Lisburn Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CUP | 02-11-19 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CUP | 05-11-16 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CUP | 05-12-15 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CUP | 07-11-15 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 16-07-15 | 0 - 6 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CUP | 08-11-14 | 2 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CUP | 07-12-13 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CUP | 09-11-13 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CUP | 17-11-12 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ballymena United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 10 | -0.61 | -0.24 | -0.26 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.58 | -0.26 | -0.31 | 0.92 | 0.75 | 0.78 | X | ||
INT CF | 18-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.32 | -0.27 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
INT CF | 05-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.79 | -0.20 | -0.16 | 0.76 | 1.5 | 0.94 | X | ||
NIR CH | 03-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 30-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.36 | -0.28 | -0.49 | 0.97 | -0.25 | 0.85 | X | ||
NIR D1 | 27-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.84 | -0.19 | -0.13 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Lisburn Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lisburn Rangers |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 27-07-2024 | Khách | Coagh United | 0 Ngày |
NIR D1 | 10-08-2024 | Chủ | Linfield FC | 14 Ngày |
NIR D1 | 17-08-2024 | Khách | Coleraine | 21 Ngày |