So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.75
0.96
-0.96
2.5
0.82
1.71
3.65
4.50
Live
0.90
0.5
0.99
0.85
2.25
-0.99
1.88
3.35
4.00
Run
0.89
0
0.99
-0.27
6.5
0.15
1.01
19.50
26.00
BET365Sớm
0.90
0.75
0.95
-0.97
2.5
0.83
1.67
3.60
5.00
Live
0.85
0.5
1.00
0.82
2.25
-0.98
1.83
3.50
4.20
Run
0.85
0
1.00
-0.19
6.5
0.12
1.01
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.88
0.75
1.00
-0.99
2.5
0.85
1.63
3.70
5.10
Live
-0.81
0.75
0.73
0.89
2.25
-0.99
1.96
3.40
3.65
Run
0.84
0
-0.93
-0.19
6.5
0.08
1.06
9.00
41.00
188betSớm
0.93
0.75
0.97
-0.95
2.5
0.83
1.71
3.65
4.50
Live
0.91
0.5
-0.99
0.86
2.25
-0.98
1.89
3.35
3.95
Run
0.89
0
-0.99
-0.26
6.5
0.16
1.01
19.50
26.00
SbobetSớm
0.88
0.75
-0.98
-0.97
2.5
0.85
1.62
3.59
4.89
Live
0.85
0.5
-0.93
0.84
2.25
-0.94
1.85
3.38
4.10
Run
0.79
0
-0.88
-0.19
6.5
0.11
1.32
4.30
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Sassuolo
ChủHòaKhách
A.C. Reggiana 1919
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SassuoloSo Sánh Sức MạnhA.C. Reggiana 1919
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 74%So Sánh Phong Độ26%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-1] Sassuolo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
322264703372168.8%
161321411441181.3%
16943291931156.3%
6420921466.7%
[ITA Serie B-17] A.C. Reggiana 1919
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32711143243321721.9%
164661820181625.0%
163581423141518.8%
60426840.0%

Thành tích đối đầu

Sassuolo            
Chủ - Khách
A.C. Reggiana 1919Sassuolo
SassuoloA.C. Reggiana 1919
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D229-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.31-0.29-0.48T-0.94-0.250.82TX
ITA Cup24-08-081 - 0
(0 - 0)
- -0.61-0.33-0.21T0.750.50-0.92TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Sassuolo            
Chủ - Khách
CittadellaSassuolo
SassuoloBari
SassuoloPisa
SampdoriaSassuolo
SassuoloBrescia
MantovaSassuolo
SassuoloJuve Stabia
SpeziaSassuolo
SassuoloSudTirol
SalernitanaSassuolo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D215-03-251 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.28-0.29-0.51T0.93-0.50.95TT
ITA D209-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.58-0.27-0.22H0.920.750.96TX
ITA D201-03-251 - 0
(1 - 0)
8 - 10-0.50-0.30-0.28T0.990.50.89TX
ITA D221-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.33-0.28-0.46H0.96-0.250.92BX
ITA D215-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.67-0.22-0.19T0.841-0.96TX
ITA D208-02-250 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.26-0.27-0.55T0.83-0.75-0.95TT
ITA D201-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.63-0.25-0.20T-0.9510.83TX
ITA D224-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.40-0.29-0.40B0.9400.94BT
ITA D219-01-255 - 3
(1 - 2)
4 - 5-0.67-0.24-0.17T0.8910.99TT
ITA D212-01-251 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.28-0.28-0.53T0.98-0.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

A.C. Reggiana 1919            
Chủ - Khách
A.C. Reggiana 1919Sampdoria
Cosenza Calcio 1914A.C. Reggiana 1919
CatanzaroA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Carrarese
FrosinoneA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Cesena
SudTirolA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Palermo
SalernitanaA.C. Reggiana 1919
A.C. Reggiana 1919Bari
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D216-03-252 - 2
(1 - 0)
2 - 8-0.41-0.34-0.330.770-0.89T
ITA D207-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.39-0.33-0.360.870-0.99X
ITA D202-03-251 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.47-0.31-0.310.870.25-0.99X
ITA D222-02-252 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.46-0.32-0.300.880.251.00T
ITA D216-02-251 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.41-0.32-0.350.790-0.92H
ITA D209-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.41-0.33-0.34-0.890.250.77X
ITA D202-02-252 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.41-0.33-0.34-0.920.250.79H
ITA D226-01-252 - 1
(1 - 1)
1 - 1-0.36-0.30-0.42-0.9300.80T
ITA D218-01-252 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.44-0.31-0.330.990.250.89T
ITA D212-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.43-0.32-0.33-0.940.250.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

SassuoloSo sánh số liệuA.C. Reggiana 1919
  • 19Tổng số ghi bàn9
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn13
  • 0.8Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sassuolo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem19XemXem2XemXem9XemXem63.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
A.C. Reggiana 1919
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem10XemXem5XemXem15XemXem33.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem17XemXem56.7%XemXem
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem
Sassuolo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem6XemXem12XemXem40%XemXem12XemXem40%XemXem9XemXem30%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem6XemXem6XemXem3XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
641166.7%Xem00.0%233.3%Xem
A.C. Reggiana 1919
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem8XemXem10XemXem40%XemXem15XemXem50%XemXem10XemXem33.3%XemXem
15XemXem5XemXem5XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SassuoloThời gian ghi bànA.C. Reggiana 1919
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    14
    0 Bàn
    11
    7
    1 Bàn
    12
    9
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    20
    13
    Bàn thắng H1
    31
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SassuoloChi tiết về HT/FTA.C. Reggiana 1919
  • 9
    5
    T/T
    2
    4
    T/H
    0
    0
    T/B
    10
    1
    H/T
    4
    11
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    6
    B/B
ChủKhách
SassuoloSố bàn thắng trong H1&H2A.C. Reggiana 1919
  • 10
    4
    Thắng 2+ bàn
    10
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    15
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sassuolo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D205-04-2025KháchPalermo7 Ngày
ITA D212-04-2025KháchModena14 Ngày
ITA D221-04-2025ChủFrosinone23 Ngày
A.C. Reggiana 1919
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D205-04-2025ChủCremonese7 Ngày
ITA D212-04-2025ChủPisa14 Ngày
ITA D221-04-2025KháchBrescia23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sassuolo
Chấn thương
A.C. Reggiana 1919
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [22] 68.8%Thắng21.9% [7]
  • [6] 18.8%Hòa34.4% [7]
  • [4] 12.5%Bại43.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [13] 40.6%Thắng9.4% [3]
  • [2] 6.3%Hòa15.6% [5]
  • [1] 3.1%Bại25.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    70 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    2.19 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.34
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Sassuolo VS A.C. Reggiana 1919 ngày 30-03-2025 - Thông tin đội hình