[INT CF-] Willand Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16.7% |
[INT CF-] Taunton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 7 | 33.3% |
Willand Rovers |
Chủ - Khách |
---|
Taunton TownWilland Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SOU LC | 11-09-19 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Willand Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 28-02-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.47 | -0.27 | -0.41 | T | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | T |
ENG SD1 | 20-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 07-02-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 11-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 19-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.42 | -0.31 | -0.42 | B | 0.84 | 0 | 0.86 | B | X |
ENG SD1 | 15-03-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Taunton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 04-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 18-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 16-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 11-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 09-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 03-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Willand Rovers |
Willand Rovers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |