[HUN Cup-] Tallya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 22 | 0 | 0.0% |
[HUN Cup-] Cigand SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 17 | 6 | 33.3% |
Tallya |
Chủ - Khách |
---|
Cigand SETallya |
Kisvarda IITallya |
DEACTallya |
Ujpesti TE BTallya |
Diosgyori VTK IITallya |
Senyo CarnifexTallya |
Energia GyongyosTallya |
KazincbarcikaTallya |
TallyaDEAC |
TallyaDebrecin VSC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 06-08-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 29-05-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 15-05-22 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 30-03-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 17-10-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 28-08-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 07-08-21 | 2 - 8 (1 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-07-21 | 4 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 07-07-21 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 07-07-21 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cigand SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-06-24 | 6 - 3 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-06-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.83 | -0.20 | -0.12 | 0.89 | 1.75 | 0.81 | T | ||
HUN D3E | 14-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 31-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-02-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-02-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tallya |
Tallya |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |